Có 2 kết quả:

奴顏婢膝 nú yán bì xī ㄋㄨˊ ㄧㄢˊ ㄅㄧˋ ㄒㄧ奴颜婢膝 nú yán bì xī ㄋㄨˊ ㄧㄢˊ ㄅㄧˋ ㄒㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) servile and bending the knee (idiom); fawning
(2) bending and scraping to curry favor

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) servile and bending the knee (idiom); fawning
(2) bending and scraping to curry favor

Bình luận 0